THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màn hình | |
Công nghệ màn hình: | TFT LCD |
Độ phân giải: | 1200 x 1920 Pixels |
Màn hình rộng: | 10.5″ – Tần số quét Hãng không công bố |
Hệ điều hành & CPU | |
Hệ điều hành: | Android 11 |
Chip xử lý (CPU): | UniSOC T618 |
Tốc độ CPU: | 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 2.0 GHz |
Chip đồ hoạ (GPU): | Mali G52 MP2 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM: | 4 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 64 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | Khoảng 47.5 GB |
Thẻ nhớ ngoài: | Micro SD, hỗ trợ tối đa 1 TB |
Camera sau | |
Độ phân giải: | 8 MP |
Quay phim: | FullHD 1080p@30fps |
Tính năng: | Làm đẹp
Tua nhanh thời gian (Time‑lapse) Xóa phông Toàn cảnh (Panorama) Chuyên nghiệp (Pro) Tự động lấy nét |
Camera trước | |
Độ phân giải: | 5 MP |
Tính năng: | Quay video Full HD
Bộ lọc màu Tự động lấy nét (AF) Làm đẹp |
Kết nối | |
Mạng di động: | Hỗ trợ 4G |
SIM: | 1 Nano SIM |
Thực hiện cuộc gọi: | Có |
Wifi: | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
Wi-Fi Direct Wi-Fi hotspot Dual-band |
GPS: | GPS
GLONASS GALILEO QZSS |
Bluetooth: | v5.0 |
Cổng kết nối/sạc: |
Type-C
|
Jack tai nghe: | 3.5 mm |
Tiện ích | |
Tính năng đặc biệt: | Đa cửa sổ
Chế độ trẻ em (Samsung Kids) 4 loa Âm thanh Dolby Atmos |
Ghi âm: | Có |
Pin & Sạc | |
Dung lượng pin: | 7040 mAh |
Loại pin: | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa: | 15 W |
Sạc kèm theo máy: | 7.75 W |
Thông tin chung | |
Chất liệu: | Khung & Mặt lưng kim loại |
Kích thước, khối lượng: | Dài 246.8 mm – Ngang 161.9 mm – Dày 6.9 mm – Nặng 508 g |
Thời điểm ra mắt: | 01/2022 |
Hãng: | Samsung |