THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màn hình | |||
Công nghệ màn hình | Dynamic AMOLED 2X | ||
Độ phân giải | Full HD+ (1080 x 2340 Pixels) | ||
Màn hình rộng | 6.1″ – Tần số quét 120 Hz | ||
Camera sau | |||
Độ phân giải | Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 10 MP | ||
Quay phim | HD 720p@30fps 4K 2160p@60fps FullHD 1080p@30fps 8K 4320p@24fps 8K 4320p@30fps |
||
Chụp ảnh nâng cao | Ảnh Raw Chuyên nghiệp (Pro) Tự động lấy nét (AF) Toàn cảnh (Panorama) Chống rung quang học (OIS) Quay Siêu chậm (Super Slow Motion) Nhãn dán (AR Stickers) Làm đẹp Ban đêm (Night Mode) Zoom quang học Quay chậm (Slow Motion) Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Xóa phông AI Camera Zoom kỹ thuật số Góc siêu rộng (Ultrawide) Live Photo Bộ lọc màu |
||
Camera trước | |||
Độ phân giải | 12 MP | ||
Thông tin khác | Trôi nhanh thời gian (Time Lapse) Làm đẹp Quay video Full HD Quay video HD Quay video 4K Xóa phông Nhãn dán (AR Stickers) Quay chậm (Slow Motion) Góc siêu rộng (Ultrawide) Bộ lọc màu Chụp đêm |
||
Hệ điều hành – CPU | |||
Hệ điều hành | Android 13 | ||
Chipset (Hãng SX CPU) | Snapdragon 8 Gen 2 8 nhân | ||
Tốc độ CPU | 1 nhân 3.36 GHz, 4 nhân 2.8 GHz & 3 nhân 2 GHz | ||
Chip đồ họa (GPU) | Adreno 740 | ||
|
|||
RAM |
|
||
Bộ nhớ trong | 256 GB | ||
Kết nối | |||
Mạng di động | Hỗ trợ 5G | ||
SIM | 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM | ||
Thiết kế & Trọng lượng | |||
Thiết kế | Nguyên khối | ||
Chất liệu | Khung nhôm & Mặt lưng kính cường lực | ||
Kích thước | Dài 146.3 mm – Ngang 70.9 mm – Dày 7.6 mm | ||
Trọng lượng | 168 g | ||
Thông tin pin & Sạc | |||
Dung lượng pin | 3900 mAh | ||
Loại pin | Li-Ion | ||
Tiện ích | |||
Bảo mật nâng cao | Mở khoá vân tay dưới màn hình, Mở khoá khuôn mặt |