THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màn hình | |
Kích thước màn hình |
7.6 inches
|
Công nghệ màn hình | AMOLED |
Độ phân giải màn hình | 2176 x 1812 pixels (QXGA+) |
Tính năng màn hình | Màn hình chính: 7,6 inch QXGA + AMOLED, 120Hz Màn hình phụ: 6.2 inch HD + AMOLED, 120Hz |
Tần số quét |
120Hz
|
Kiểu màn hình |
Màn hình gập
|
Camera sau | |
Camera sau | Camera chính: 50MP, f/1.8 Camera góc siêu rộng: 12MP, f/2.2 Camera tele: 10MP, f/2.4 (3x zoom) |
Tính năng camera | AI Camera, Đèn Flash, Zoom quang học, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Chống rung quang học (OIS) |
Quay video | UHD 8K (7680 x 4320)@24fps |
Camera trước | |
Camera trước | 10MP (bên ngoài) + 4MP (dưới màn hình) |
Quay video trước | 960fps @HD, 240fps @FHD |
RAM & lưu trữ | |
Dung lượng RAM | 12 GB |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Khe cắm thẻ nhớ | Không |
Giao tiếp & kết nối | |
Thẻ SIM | 2 Nano-SIM + eSIM |
Hệ điều hành | Android 12 |
Hồng ngoại | Không |
Jack tai nghe 3.5 | Không |
Công nghệ NFC | Có |
Hỗ trợ mạng | 5G |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac/ax 2.4G+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM |
GPS |
A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
|
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE, aptX HD |
Pin & công nghệ sạc | |
Công nghệ sạc | sạc nhanh 25 W |
Cổng sạc | USB Type-C |
Pin | 4,400 mAh |
Tiện ích khác | |
Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ 5G, Sạc không dây, Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt, Kháng nước, kháng bụi |
Vi xử lý & đồ họa | |
Chipset | Snapdragon 8 Plus Gen 1 |
Thiết kế & Trọng lượng | |
Kích thước | Kích thước khi gập lại: 155.1 x 130.1 x 6.3 mm Kích thước khi máy mở ra: 155.1 x 67.1 x 14.2-15.8 mm |
Trọng lượng | 263 g |
Chất liệu mặt lưng | Kính |
Chất liệu khung viền | Nhôm |